![](img/dict/02C013DD.png) | [bēng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 山 - Sơn |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BĂNG |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sụp đổ; sập; đổ sập; sụt lở; nứt toác。倒塌;崩裂。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 山崩地裂。 |
| núi sụp đất toác |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nứt toác; tét; vỡ; rách。破裂。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 把气球吹崩了。 |
| thổi vỡ quả bong bóng rồi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 两个人谈崩了。 |
| cuộc trò chuyện của hai người đã bất thành |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. văng trúng (vật vỡ, nứt văng trúng)。崩裂的东西击中。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 炸起的石头差点儿把他崩伤了 |
| đá do nổ mìn văng trúng suýt chút nữa làm anh ta bị thương |
![](img/dict/47B803F7.png) | 名 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. băng huyết。崩症,一种妇女病。 |
![](img/dict/47B803F7.png) | 方;动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. bắn chết; bắn bỏ。枪毙。 |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. băng hà (vua chết)。君主时代称帝王死。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 崩殂 ; 崩摧 ; 崩倒 ; 崩坏 ; 崩毁 ; 崩决 ; 崩溃 ; 崩裂 ; 崩龙族 ; 崩塌 ; 崩坍 ; 崩症 |