Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
崇高


[chónggāo]
cao thượng; cao quý; cao cả; cao nhã; nổi tiếng; địa vị cao trọng。最高的;最高尚的。
崇高的敬礼。
lời chào cao cả.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.