Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
崇敬


[chóngjìng]
sùng kính; sùng bái; tôn thờ; suy tôn; kính mến; tôn kính; quý trọng; kính yêu。推崇尊敬。
革命英雄永远被人民崇敬。
những người anh hùng cách mạng mãi mãi được nhân dân tôn kính.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.