Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
崇拜


[chóngbài]
sùng bái; tôn sùng; tôn thờ; tôn kính; kính trọng; thờ phụng。尊敬钦佩。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.