|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
崇尚
![](img/dict/02C013DD.png) | [chóngshàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tôn trọng; tôn kính; chiều ý; chiều theo; biện hộ; bào chữa; chủ trương; tán thành; ủng hộ; phong thánh; giữ gìn; duy trì; tôn sùng。尊重;推崇。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 崇尚正义。 | | tôn sùng chính nghĩa. |
|
|
|
|