Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chóng]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 11
Hán Việt: SÙNG
1. cao; lớn; thượng; trọng; tối cao; cao cấp; trên; cao quý; cao thượng; cao cả。高。
崇 山峻岭。
núi non cao vút.
2. kính trọng; sùng kính; tôn kính; kính mến; quý trọng。重视;尊敬。
尊崇 。
tôn sùng.
推崇
。 suy tôn.
3. đầy ắp; tràn trề。 通"充"。充满。
4. kết thúc; chấm dứt。 终、尽。通"终"。
5. họ Sùng。姓。
Từ ghép:
崇拜 ; 崇奉 ; 崇高 ; 崇敬 ; 崇论闳论 ; 崇尚 ; 崇信 ; 崇洋媚外 ; 崇仰 ; 崇祯



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.