|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
崇
![](img/dict/02C013DD.png) | [chóng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 山 - Sơn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SÙNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cao; lớn; thượng; trọng; tối cao; cao cấp; trên; cao quý; cao thượng; cao cả。高。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 崇 山峻岭。 | | núi non cao vút. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kính trọng; sùng kính; tôn kính; kính mến; quý trọng。重视;尊敬。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 尊崇 。 | | tôn sùng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 推崇 | | 。 suy tôn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đầy ắp; tràn trề。 通"充"。充满。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. kết thúc; chấm dứt。 终、尽。通"终"。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. họ Sùng。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 崇拜 ; 崇奉 ; 崇高 ; 崇敬 ; 崇论闳论 ; 崇尚 ; 崇信 ; 崇洋媚外 ; 崇仰 ; 崇祯 |
|
|
|
|