Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jùn]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 10
Hán Việt: TUẤN
1. cao lớn; cao to (núi); núi cao。(山)高大。
险峻。
núi cao hiểm trở.
高山峻岭。
núi cao đèo cao.
2. nghiêm khắc; nghiêm nghị; lạnh lùng。严厉。
严峻。
nghiêm khắc.
严刑峻法。
nghiêm khắc thi hành pháp luật.
Từ ghép:
峻急 ; 峻峭



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.