|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
峻
| [jùn] | | Bộ: 山 - Sơn | | Số nét: 10 | | Hán Việt: TUẤN | | | 1. cao lớn; cao to (núi); núi cao。(山)高大。 | | | 险峻。 | | núi cao hiểm trở. | | | 高山峻岭。 | | núi cao đèo cao. | | | 2. nghiêm khắc; nghiêm nghị; lạnh lùng。严厉。 | | | 严峻。 | | nghiêm khắc. | | | 严刑峻法。 | | nghiêm khắc thi hành pháp luật. | | Từ ghép: | | | 峻急 ; 峻峭 |
|
|
|
|