Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (峯)
[fēng]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 10
Hán Việt: PHONG
1. đỉnh; ngọn; chóp (núi)。山的突出的尖顶。
峰峦
đỉnh và dãy núi
高峰
đỉnh cao
顶峰
đỉnh
2. bướu; đỉnh (giống như đỉnh núi)。形状像山峰的事物。
波峰
đỉnh sóng
驼峰
bướu lạc đà
单峰骆驼
lạc đà một bướu
3. con (lượng từ dùng cho lạc đà)。量词,用于骆驼。
一峰骆驼。
một con lạc đà
Từ ghép:
峰巅 ; 峰回路转 ; 峰峦 ; 峰年



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.