Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
峭壁


[qiàobì]
vách núi thẳng đứng; vách núi dựng đứng。像墙一样陡的山崖。
悬崖峭壁。
vách núi cao dựng đứng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.