Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (峩)
[é]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 10
Hán Việt: NGA
cao。高。
峨冠博带(高的帽子和宽大的带子,古时形容士大夫的服装)。
áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
Từ ghép:
峨山



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.