|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
峡
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (峽) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xiá] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 山 - Sơn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HIỆP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Hiệp; eo; eo sông; chỗ hai quả núi kẹp dòng sông ở giữa (thường dùng làm tên đất)。两山夹水的地方(多用于地名)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 三门峡。(在河南)。 | | Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 青铜峡(在宁夏)。 | | Thanh Đồng Hiệp (ở tỉnh Ninh Hạ, Trung Quốc). | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 峡谷 |
|
|
|
|