|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
峡
| Từ phồn thể: (峽) | | [xiá] | | Bộ: 山 - Sơn | | Số nét: 9 | | Hán Việt: HIỆP | | | Hiệp; eo; eo sông; chỗ hai quả núi kẹp dòng sông ở giữa (thường dùng làm tên đất)。两山夹水的地方(多用于地名)。 | | | 三门峡。(在河南)。 | | Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc). | | | 青铜峡(在宁夏)。 | | Thanh Đồng Hiệp (ở tỉnh Ninh Hạ, Trung Quốc). | | Từ ghép: | | | 峡谷 |
|
|
|
|