Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shì]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 9
Hán Việt: TRĨ
Phồn Trĩ (tên huyện ở tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc)。繁峙(Fánsh́),县名,在山西。
[zhì]
Bộ: 山(Sơn)
Hán Việt: TRĨ
sừng sững; đứng sừng sững。耸立;屹立。
对峙
đứng đối mặt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.