|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
峙
![](img/dict/02C013DD.png) | [shì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 山 - Sơn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRĨ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Phồn Trĩ (tên huyện ở tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc)。繁峙(Fánsh́),县名,在山西。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 山(Sơn) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRĨ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sừng sững; đứng sừng sững。耸立;屹立。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 对峙 | | đứng đối mặt |
|
|
|
|