Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
岿


Từ phồn thể: (巋)
[kuī]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 8
Hán Việt: KHUY
lù lù; cao ngất; cao chót vót。岿然。
Từ ghép:
岿然 ; 岿巍



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.