|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
岳
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (嶽) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yuè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 山 - Sơn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHẠC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. núi cao; núi lớn。高大的山。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 五岳 | | ngũ nhạc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhạc gia; cha mẹ vợ。称妻的父母及伯父、叔父。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 岳父 | | nhạc phụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 岳母 | | nhạc mẫu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 叔岳 | | chú vợ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Nhạc。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 岳父 ; 岳家 ; 岳母 ; 岳丈 |
|
|
|
|