Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (嶽)
[yuè]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 8
Hán Việt: NHẠC
1. núi cao; núi lớn。高大的山。
五岳
ngũ nhạc
2. nhạc gia; cha mẹ vợ。称妻的父母及伯父、叔父。
岳父
nhạc phụ
岳母
nhạc mẫu
叔岳
chú vợ
3. họ Nhạc。姓。
Từ ghép:
岳父 ; 岳家 ; 岳母 ; 岳丈



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.