|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
岩
 | Từ phồn thể: (嵒、巖、巗) |  | [yán] |  | Bộ: 山 - Sơn |  | Số nét: 8 |  | Hán Việt: NHAM |  | 名 | | |  | 1. nham thạch。岩石。 | | |  | 岩层 | | | tầng nham thạch | | |  | 水成岩 | | | dung nham | | |  | 花岗岩 | | | đá hoa cương | | |  | 2. mỏm núi đá。岩石突起而成的山峰。 | | |  | 七星岩(在广西)。 | | | Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc) |  | Từ ghép: | | |  | 岩层 ; 岩洞 ; 岩浆 ; 岩浆岩 ; 岩溶 ; 岩石 ; 岩心 ; 岩盐 ; 岩羊 ; 岩渊 |
|
|
|
|