|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
岩
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (嵒、巖、巗) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 山 - Sơn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHAM | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nham thạch。岩石。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 岩层 | | tầng nham thạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 水成岩 | | dung nham | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 花岗岩 | | đá hoa cương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mỏm núi đá。岩石突起而成的山峰。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 七星岩(在广西)。 | | Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc) | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 岩层 ; 岩洞 ; 岩浆 ; 岩浆岩 ; 岩溶 ; 岩石 ; 岩心 ; 岩盐 ; 岩羊 ; 岩渊 |
|
|
|
|