Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (嵒、巖、巗)
[yán]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 8
Hán Việt: NHAM
1. nham thạch。岩石。
岩层
tầng nham thạch
水成岩
dung nham
花岗岩
đá hoa cương
2. mỏm núi đá。岩石突起而成的山峰。
七星岩(在广西)。
Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
Từ ghép:
岩层 ; 岩洞 ; 岩浆 ; 岩浆岩 ; 岩溶 ; 岩石 ; 岩心 ; 岩盐 ; 岩羊 ; 岩渊



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.