Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
岗位


[gǎngwèi]
cương vị; vị trí công tác; chức vụ。原指军警守卫的处所,现泛指职位。
坚守工作岗位。
giữ vững cương vị công tác.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.