|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
岗
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (崗) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [gāng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 山 - Sơn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CANG, CƯƠNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồi; gò。同'冈'。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见gǎng; gàng | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (崗) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [gǎng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 山(Sơn) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CANG, CƯƠNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đồi; gò。(岗儿)岗子1.。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 黄土岗儿。 | | hoàng thổ cương; đồi đất vàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lằn。(岗儿)岗子2.。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 眉毛脱了,只剩下两道肉岗儿。 | | lông mày rụng hết rồi, chỉ còn lại hai lằn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cương vị; chỗ gác; trạm gác; vọng gác。岗位;岗哨。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 站岗 | | đứng gác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 门岗 | | vọng gác trước cửa | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见gāng; gàng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 岗地 ; 岗警 ; 岗楼 ; 岗卡 ; 岗哨 ; 岗亭 ; 岗位 ; 岗子 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (崗) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [gàng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 山(Sơn) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CANG, CƯƠNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đầy。岗尖。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见gāng; gǎng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 岗尖 ; 岗口儿甜 |
|
|
|
|