Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
岔路


[chàlù]
lối rẽ; đường rẽ; ngã (ba, tư...)。分岔的道路。也说岔道儿。
三岔路
ngã ba đường.
过了石桥,有一条到刘庄的岔路。
qua khỏi cầu đá, có một lối rẽ đến Lưu Trang.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.