Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
岔开


[chàkāi]
1. rẽ ra。分开。
公路在山前岔开。
đường cái rẽ ra trước núi.
2. lạc đề; xa đầu đề。离开原来的主题。
岔开话题。
xa đầu đề câu chuyện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.