Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
岔子


[chà·zi]
1. đường rẽ; lối rẽ。岔路。
2. sự cố; nhầm lẫn; chuyện rắc rối; chuyện。事故;错误。
你放心吧,出不了岔子。
anh cứ yên tâm đi, không xảy ra chuyện gì đâu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.