|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
岂
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (豈) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qǐ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 山 - Sơn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHỈ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | há (phó từ, biểu hiện sự phản vấn)。副词,表示反问。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 岂有此理? | | há có cái lẽ ấy sao? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 如此而已,岂有他哉? | | chỉ có thế mà thôi, há có cái khác sao? | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 又同'恺'、'凯'。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 岂但 ; 岂非 ; 岂有此理 |
|
|
|
|