|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
岂
| Từ phồn thể: (豈) | | [qǐ] | | Bộ: 山 - Sơn | | Số nét: 6 | | Hán Việt: KHỈ | | | há (phó từ, biểu hiện sự phản vấn)。副词,表示反问。 | | | 岂有此理? | | há có cái lẽ ấy sao? | | | 如此而已,岂有他哉? | | chỉ có thế mà thôi, há có cái khác sao? | | | Ghi chú: 又同'恺'、'凯'。 | | Từ ghép: | | | 岂但 ; 岂非 ; 岂有此理 |
|
|
|
|