Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
岁月


[suìyuè]
năm tháng。年月。
漫长的岁月。
năm dài tháng rộng; tháng ngày đằng đẵng.
艰苦斗争的岁月。
năm tháng đấu tranh gian khổ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.