|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
岁
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (歲、歳、嵗) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [suì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 山 - Sơn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TUẾ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. năm。年。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 岁月。 | | năm tháng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 岁末。 | | cuối năm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 辞旧岁,迎新年。 | | giã từ năm cũ, chào đón năm mới. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tuổi。量词,表示年龄的单位。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 孩子三岁了。 | | con đã ba tuổi rồi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这匹马是六岁口。 | | con ngựa này sáu tuổi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thu hoạch trong năm。年成。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 歉岁。 | | thu hoạch kém. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 丰岁。 | | năm được mùa. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 岁差 ; 岁除 ; 岁杪 ; 岁暮 ; 岁首 ; 岁数 ; 岁星 ; 岁修 ; 岁序 ; 岁月 |
|
|
|
|