Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
屿


Từ phồn thể: (嶼)
[yǔ]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 6
Hán Việt: DỮ
đảo nhỏ; hòn đảo nhỏ。小岛。
岛屿
đảo nhỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.