Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
屹立


[yìlì]
sừng sững。像山峰一样高耸而稳固地立着,常用来比喻坚定不可动摇。
屹立不动
đứng sừng sững
人民英雄纪念碑屹立在天安门广场上。
bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.