Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[gē]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 6
Hán Việt: NGẬT
1. mụn cơm; mụn。同'疙瘩'。
2. gò đất nhỏ。小土丘。
[yì]
Bộ: 山(Sơn)
Hán Việt: NGẬT
cao chót vót; sừng sững。 山峰高耸的样子。
屹 立
đứng sừng sững
Từ ghép:
屹立 ; 屹然



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.