Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
山货


[shānhuò]
1. thổ sản vùng núi; lâm sản。山区的一般土产,如山查、榛子、栗子、胡桃等。
2. hàng mây tre; đồ dùng làm bằng mây, tre, gỗ trên rừng。指用竹子、木头、茼麻、粗陶瓷等制成的日用器物,如扫帚、簸箕、麻绳、沙锅、瓦盆等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.