|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
山穷水尽
![](img/dict/02C013DD.png) | [shānqióngshuǐjìn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SƠN CÙNG THUỶ TẬN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cùng đường; cùng đường bí lối; xa xôi hẻo lánh (ví với tình cảnh không có lối thoát; lâm vào cảnh tuyệt vọng)。山和水都到了尽头,前面再没有路可走了。比喻陷入绝境。 |
|
|
|
|