|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
山盟海誓
![](img/dict/02C013DD.png) | [shānménghǎishì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SƠN MINH HẢI THỆ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thề non hẹn biển (thề ước về mối tình chung thuỷ, bền chặt giữa hai người yêu nhau, có núi non biển cả chứng giám.)。男女相爱时所立的誓言和盟约,表示爱情要像山和海一样永恒不变。也说山盟海誓。见〖海誓山盟〗。 |
|
|
|
|