Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
山河


[shānhé]
non sông; giang sơn; sơn hà; núi sông; đất nước。大山和大河,指国家或国家某一地区的土地。
大好山河。
non sông tươi đẹp.
锦绣山河。
non sông gấm vóc; giang sơn cẩm tú.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.