Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
山河


[shānhé]
non sông; giang sơn; sơn hà; núi sông; đất nước。大山和大河,指国家或国家某一地区的土地。
大好山河。
non sông tươi đẹp.
锦绣山河。
non sông gấm vóc; giang sơn cẩm tú.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.