|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
山水
 | [shānshuǐ] | | |  | 1. nước từ trên núi chảy xuống。山上流下来的水。 | | |  | 2. cảnh sơn thuỷ; cảnh thiên nhiên; phong cảnh。山和水,泛指有山有水的风景。 | | |  | 桂林山水甲天下。 | | | phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất. | | |  | 3. tranh sơn thuỷ; tranh phong cảnh; tranh thuỷ mặc。指以风景为题材的中国画。 |
|
|
|
|