|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
山水
![](img/dict/02C013DD.png) | [shānshuǐ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nước từ trên núi chảy xuống。山上流下来的水。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cảnh sơn thuỷ; cảnh thiên nhiên; phong cảnh。山和水,泛指有山有水的风景。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 桂林山水甲天下。 | | phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tranh sơn thuỷ; tranh phong cảnh; tranh thuỷ mặc。指以风景为题材的中国画。 |
|
|
|
|