Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
山头


[shāntóu]
1. đỉnh núi; mỏm núi; chóp núi。山的上部;山峰。
2. bè phái; tông phái độc chiếm một vùng。设立山寨的山头,比喻独霸一方的宗派。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.