|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
屯
![](img/dict/02C013DD.png) | [tún] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 屮 - Triệt | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 4 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐỒN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tụ tập; cất giữ; tích trữ。聚集;储存。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 屯聚 | | tụ tập; tụ họp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 聚草屯粮 | | tích cỏ trữ lương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đồn trú; đóng quân。(军队)驻扎。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 驻屯 | | đóng đồn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 屯兵 | | đóng quân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. làng thôn; thôn (thường dùng làm tên làng, thôn)。村庄(多用于村庄名)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 皇姑屯(在辽宁)。 | | Hoàng Cô Đồn (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 小屯(在河南) | | Tiểu Đồn (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.) | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 屯兵 ; 屯集 ; 屯聚 ; 屯垦 ; 屯绿 ; 屯落 ; 屯守 ; 屯田 ; 屯扎 ; 屯子 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhūn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 一(Nhất) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRUÂN | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | truân chuyên; gian truân。屯邅。同'迍邅'。 |
|
|
|
|