Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tún]
Bộ: 屮 - Triệt
Số nét: 4
Hán Việt: ĐỒN
1. tụ tập; cất giữ; tích trữ。聚集;储存。
屯聚
tụ tập; tụ họp
聚草屯粮
tích cỏ trữ lương
2. đồn trú; đóng quân。(军队)驻扎。
驻屯
đóng đồn
屯兵
đóng quân
3. làng thôn; thôn (thường dùng làm tên làng, thôn)。村庄(多用于村庄名)。
皇姑屯(在辽宁)。
Hoàng Cô Đồn (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)
小屯(在河南)
Tiểu Đồn (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.)
Từ ghép:
屯兵 ; 屯集 ; 屯聚 ; 屯垦 ; 屯绿 ; 屯落 ; 屯守 ; 屯田 ; 屯扎 ; 屯子
[zhūn]
Bộ: 一(Nhất)
Hán Việt: TRUÂN
truân chuyên; gian truân。屯邅。同'迍邅'。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.