Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
履行


[lǚxíng]
thực hiện; thực thi; thi hành。实践(自己答应做的或应该做的事)。
履行诺言。
thực hiện lời hứa.
履行合同。
thực hiện hợp đồng.
履行手续。
làm thủ tục.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.