Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
屡次


[lǚcì]
nhiều lần; liên tiếp; hết lần này đến lần khác。一次又一次。
屡次三番。
ba lần bảy lượt.
他们屡次创造新纪录。
bọn họ đã nhiều lần lập nên kỷ lục mới.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.