|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
屡
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (屢) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lǚ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 尸 - Thi | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LŨ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhiều lần; liên tiếp; luôn luôn; dồn dập。屡次。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 屡教不改。 | | bảo nhiều lần mà không sửa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 屡战屡胜。 | | đánh thắng nhiều trận. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 屡见不鲜。 | | thấy nhiều lần nên không thấy có gì mới lạ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 屡次 ; 屡次三番 ; 屡见不鲜 ; 屡教不改 ; 屡屡 ; 屡试不爽 |
|
|
|
|