|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
屠
 | [tú] |  | Bộ: 尸 - Thi |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: ĐỒ | | |  | 1. giết; mổ (gia súc)。宰杀(牲畜)。 | | |  | 屠狗 | | | làm thịt chó | | |  | 屠刀 | | | dao mổ | | |  | 2. tàn sát; giết hại; giết hàng loạt。屠杀。 | | |  | 屠城 | | | tàn sát hàng loạt dân trong thành | | |  | 3. họ Đồ。姓。 |  | Từ ghép: | | |  | 屠城 ; 屠刀 ; 屠夫 ; 屠户 ; 屠戮 ; 屠杀 ; 屠苏 ; 屠宰 ; 屠宰场 |
|
|
|
|