Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
属于


[shǔyú]
thuộc về。归某一方面或为某方所有。
中华人民共和国的武装力量属于人民。
lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.