Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
展销


[zhǎnxiāo]
triển lãm bán hàng; triển lãm; giới thiệu sản phẩm。以展览的方式销售(多在规定的日期和地点)。
展销会
hội triển lãm
服装展销
triển lãm trang phục quần áo.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.