Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
展览


[zhǎnlǎn]
triển lãm; trưng bày。陈列出来供人观看。
展览馆
phòng triển lãm; nhà triển lãm
展览会
cuộc triển lãm
摄影展览
triển lãm nhiếp ảnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.