Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
展示


[zhǎnshì]
mở ra; bày ra; phơi ra (một cách rõ ràng)。清楚地摆出来;明显地表现出来。
展示图纸
bày hình vẽ
作品展示了人物的内心活动
tác phẩm đã trình bày hoạt động nội tâm của nhân vật.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.