Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
展现


[zhǎnxiàn]
bày ra; hiện ra。显现出;展示。
走进大门,展现在眼前的是一个宽广的庭院。
đi vào cửa chính, trước mắt hiện ra một khoảng sân rộng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.