|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
展望
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhǎnwàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhìn về tương lai; nhìn ra xa。往远处看;往将来看。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他爬上山顶,向四周展望。 | | anh ấy trèo lên đỉnh núi, nhìn ra bốn phía | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 展望未来 | | nhìn về tương lai. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 展望世界局势。 | | nhìn xem tình hình thế giới. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. triển vọng; dự báo。对事物发展前途的预测。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 21世纪展望 | | triển vọng thế kỷ 21. |
|
|
|
|