|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
展望
 | [zhǎnwàng] | | |  | 1. nhìn về tương lai; nhìn ra xa。往远处看;往将来看。 | | |  | 他爬上山顶,向四周展望。 | | | anh ấy trèo lên đỉnh núi, nhìn ra bốn phía | | |  | 展望未来 | | | nhìn về tương lai. | | |  | 展望世界局势。 | | | nhìn xem tình hình thế giới. | | |  | 2. triển vọng; dự báo。对事物发展前途的预测。 | | |  | 21世纪展望 | | | triển vọng thế kỷ 21. |
|
|
|
|