Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
展开


[zhǎnkāi]
1. bày ra; mở rộng。张开;铺开。
展开画卷
mở bức hoạ cuốn tròn.
2. triển khai; tiến hành; phát động。大规模地进行。
展开竞赛
phát động thi đua
展开辩论
tiến hành tranh luận


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.