Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xiè]
Bộ: 尸 - Thi
Số nét: 10
Hán Việt: TIẾT
1. vụn; nhỏ。碎末。
铁屑 。
mạt sắt
木屑
。 mạt gỗ
2. vụn vặt; nhỏ nhen。琐碎。
琐屑 。
vụn vặt
屑 屑 。
vụn vặt
3. đáng (làm)。认为值得(做)。
不屑 。
không đáng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.