Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
屏障


[píngzhàng]
1. cái chắn; bức thành che chở; bình phong che chở。像屏风那样遮挡着的东西(多指山岭、岛屿等)。
燕山山地和西山山地是北京天然的屏障。
vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.
2. che chở; che chắn。遮挡着。
屏障中原。
che chở Trung Nguyên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.