|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
屏障
| [píngzhàng] | | | 1. cái chắn; bức thành che chở; bình phong che chở。像屏风那样遮挡着的东西(多指山岭、岛屿等)。 | | | 燕山山地和西山山地是北京天然的屏障。 | | vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh. | | | 2. che chở; che chắn。遮挡着。 | | | 屏障中原。 | | che chở Trung Nguyên. |
|
|
|
|