Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
屏气


[bǐngqì]
nín thở; nín hơi (tạm ngưng thở; cố ý nín thở)。暂时抑止呼吸;有意地闭住气。
他放轻脚步屏住气向病房走去。
anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.