![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (摒) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǐng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 尸 - Thi |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÍNH |
![](img/dict/47B803F7.png) | 动 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nín thở。抑止(呼吸)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 屏着呼吸。 |
| nín thở |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 屏着气。 |
| nín hơi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gạt; bài trừ; bỏ; vứt bỏ; đuổi bỏ。除去;放弃。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 屏弃不用。 |
| gạt ra rìa |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见píng. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 屏斥 ; 屏除 ; 屏绝 ; 屏气 ; 屏弃 ; 屏声 ; 屏息 |
![](img/dict/02C013DD.png) | [píng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 尸(Thi) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÌNH |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bình phong; màn che。屏风。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 画屏。 |
| tranh (dùng để làm bình phong). |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 孔雀开屏。 |
| con công xoè đuôi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tranh tứ bình (gồm nhiều bức tranh ghép lại tạo thành một dãy)。(屏儿)屏条。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 四扇屏儿。 |
| bộ tứ bình. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ngăn; che đậy; che chở。遮挡。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 屏蔽。 |
| che ngăn. |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见bǐng |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 屏蔽 ; 屏藩 ; 屏风 ; 屏极 ; 屏门 ; 屏幕 ; 屏条 ; 屏障 |