Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
屋脊


[wūjǐ]
nóc nhà。屋顶中间高起的部分。
帕米尔高原是世界的屋脊。
cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.