|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
屋
| [wū] | | Bộ: 尸 - Thi | | Số nét: 9 | | Hán Việt: ỐC | | | 1. nhà。房子。 | | | 房屋 | | nhà cửa | | | 屋顶 | | mái nhà | | | 2. phòng; buồng。屋子。 | | | 里屋 | | phòng trong | | | 外屋 | | phòng ngoài | | Từ ghép: | | | 屋顶花园 ; 屋脊 ; 屋架 ; 屋里人 ; 屋面 ; 屋上架屋 ; 屋檐 ; 屋宇 ; 屋子 |
|
|
|
|