Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wū]
Bộ: 尸 - Thi
Số nét: 9
Hán Việt: ỐC
1. nhà。房子。
房屋
nhà cửa
屋顶
mái nhà
2. phòng; buồng。屋子。
里屋
phòng trong
外屋
phòng ngoài
Từ ghép:
屋顶花园 ; 屋脊 ; 屋架 ; 屋里人 ; 屋面 ; 屋上架屋 ; 屋檐 ; 屋宇 ; 屋子


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.